VIETNAMESE
cấp nước
cung cấp nước
ENGLISH
supply water
/səˈplaɪ ˈwɔːtər/
provide water
Cấp nước là cung cấp nước cho một khu vực hoặc mục đích.
Ví dụ
1.
Thành phố cấp nước cho các làng gần đó.
The city supplies water to nearby villages.
2.
Cấp nước hiệu quả để bảo tồn tài nguyên.
Supply water efficiently to conserve resources.
Ghi chú
Từ Cấp nước thuộc lĩnh vực kỹ thuật và quản lý tài nguyên. Cùng DOL khám phá thêm những từ vựng liên quan nhé!
Water supply system – Hệ thống cấp nước
Ví dụ:
The city invested in a modern water supply system.
(Thành phố đã đầu tư vào một hệ thống cấp nước hiện đại.)
Water distribution – Phân phối nước
Ví dụ:
Efficient water distribution is essential for rural areas.
(Phân phối nước hiệu quả là điều cần thiết cho các vùng nông thôn.)
Water treatment – Xử lý nước
Ví dụ:
The facility specializes in water treatment for industrial use.
(Cơ sở này chuyên xử lý nước để sử dụng trong công nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết