VIETNAMESE
sự chải
đánh răng
ENGLISH
brushing
/ˈbrʌʃɪŋ/
cleaning
“Sự chải” là hành động sử dụng bàn chải hoặc dụng cụ tương tự để làm sạch hoặc sắp xếp vật gì đó.
Ví dụ
1.
Sự chải răng hàng ngày giúp ngăn ngừa sâu răng.
Daily brushing of teeth prevents cavities.
2.
Sự chải lông chó làm cho nó bóng mượt và mịn màng.
Brushing the dog's fur made it shiny and smooth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ brushing khi nói hoặc viết nhé!
Daily brushing - Chải răng hàng ngày
Ví dụ:
Daily brushing prevents dental problems.
(Chải răng hàng ngày ngăn ngừa các vấn đề răng miệng.)
Brushing techniques - Kỹ thuật chải răng
Ví dụ:
Proper brushing techniques ensure effective cleaning.
(Kỹ thuật chải răng đúng giúp làm sạch hiệu quả.)
Brushing animal fur - Chải lông động vật
Ví dụ:
Brushing animal fur keeps it neat and clean.
(Chải lông chó giúp giữ gìn sạch sẽ và gọn gàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết