VIETNAMESE
chia ra
phân ra, chia ra
ENGLISH
separate
/ˈsɛpəreɪt/
divide, allocate
“Chia ra” là hành động tách một thứ thành các phần khác nhau.
Ví dụ
1.
Anh ấy chia ra các món đồ thành hai loại.
He separated the items into two categories.
2.
Cô ấy chia ra công việc cho các thành viên trong nhóm.
She separated the work among the team members.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ separate khi nói hoặc viết nhé!
Separate into sections - Phân chia thành các phần
Ví dụ:
The book was separated into sections for easy reference.
(Cuốn sách được chia thành các phần để dễ dàng tham khảo.)
Separate people by age - Phân nhóm người theo độ tuổi
Ví dụ:
The participants were separated by age groups.
(Những người tham gia được phân nhóm theo độ tuổi.)
Separate items by type - Phân loại vật theo loại
Ví dụ:
They separated the recyclables by type before disposing of them.
(Họ phân loại rác tái chế theo loại trước khi xử lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết