VIETNAMESE

chở bằng xe máy

đi xe máy, vận chuyển bằng xe máy

word

ENGLISH

Ride a motorbike

  
VERB

/raɪd ə ˈmɔːtəbaɪk/

Ride a motorbike

“Chở bằng xe máy” là hành động sử dụng xe máy để vận chuyển người hoặc đồ vật từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Tôi thường chở bằng xe máy đến công ty mỗi ngày.

I usually ride a motorbike to work every day.

2.

I usually ride a motorbike to work every day.

Tôi thường chở bằng xe máy đến công ty mỗi ngày.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan đến phương tiện di chuyển nhé! check Take someone on a ride - Chở ai đó đi Ví dụ: He took me on a ride around the city. (Anh ấy chở tôi đi dạo quanh thành phố.) check Drive a scooter - Lái xe tay ga Ví dụ: She loves driving her scooter to work. (Cô ấy thích lái xe tay ga đi làm.) check Two-up riding - Chở hai người trên xe máy Ví dụ: In many countries, two-up riding is a common practice. (Ở nhiều quốc gia, việc chở hai người trên xe máy là một thói quen phổ biến.)