VIETNAMESE

dành nhiều thời gian

tập trung thời gian

word

ENGLISH

dedicate time

  
VERB

/ˈdɛdɪkeɪt taɪm/

allocate time

“Dành nhiều thời gian” là hành động tập trung nhiều thời gian vào một hoạt động cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã dành nhiều thời gian để học cho kỳ thi.

He dedicated time to studying for the exam.

2.

Cô ấy đã dành cả cuối tuần để làm tình nguyện.

She dedicated her weekend to volunteering.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Dedicate nhé! Dedication (Noun) - Sự cống hiến Ví dụ: Her dedication to her work was inspiring. (Sự cống hiến của cô ấy cho công việc thật truyền cảm hứng.) Dedicated (Adjective) - Tận tâm Ví dụ: He is a dedicated teacher who cares about his students. (Anh ấy là một giáo viên tận tâm, luôn quan tâm đến học sinh.)