VIETNAMESE

cứu trợ

cứu viện

word

ENGLISH

aid

  
VERB

/eɪd/

relief

“Cứu trợ” là hành động cung cấp hỗ trợ, đặc biệt trong thiên tai hoặc khủng hoảng.

Ví dụ

1.

Tổ chức đã cứu trợ các nạn nhân lũ lụt.

The organization provided aid to flood victims.

2.

Sự cứu trợ khẩn cấp đã đến trong vòng vài giờ.

The emergency aid arrived within hours.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ aid khi nói hoặc viết nhé! check Provide aid - Cung cấp cứu trợ Ví dụ: The organization provided aid to the flood victims. (Tổ chức đã cung cấp cứu trợ cho các nạn nhân lũ lụt.) check Emergency aid - Cứu trợ khẩn cấp Ví dụ: Emergency aid was delivered to the earthquake-hit region. (Cứu trợ khẩn cấp đã được chuyển đến khu vực bị động đất.) check International aid - Cứu trợ quốc tế Ví dụ: International aid played a crucial role in the recovery process. (Cứu trợ quốc tế đã đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi.)