VIETNAMESE

cô nhi

trẻ mồ côi

word

ENGLISH

orphan

  
NOUN

/ˈɔːfən/

parentless

“Cô nhi” là trẻ em không có cha mẹ hoặc người giám hộ.

Ví dụ

1.

Cô nhi được một gia đình tốt bụng nhận nuôi.

The orphan was adopted by a kind family.

2.

Trại trẻ mồ côi cung cấp nhà ở cho nhiều trẻ em.

The orphanage provides a home for many children.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt liên quan đến từ orphan nhé! check Be an orphan - Là một đứa trẻ mồ côi Ví dụ: She became an orphan at the age of ten. (Cô ấy trở thành trẻ mồ côi khi mới 10 tuổi.) check Orphanage - Trại trẻ mồ côi Ví dụ: The orphan grew up in a small orphanage in the countryside. (Đứa trẻ mồ côi lớn lên trong một trại trẻ mồ côi nhỏ ở nông thôn.) check Support orphans - Hỗ trợ trẻ mồ côi Ví dụ: Many charities focus on supporting orphans around the world. (Nhiều tổ chức từ thiện tập trung hỗ trợ trẻ mồ côi trên toàn thế giới.)