VIETNAMESE
chỉ riêng
chỉ riêng, một mình
ENGLISH
solely
/ˈsoʊlli/
exclusively, uniquely
“Chỉ riêng” là hành động tập trung vào một đối tượng hoặc nhóm cụ thể.
Ví dụ
1.
Ưu đãi này chỉ riêng cho các thành viên.
This offer is available solely for members.
2.
Anh ấy chỉ riêng tập trung vào sự nghiệp.
He focused solely on his career.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ solely khi nói hoặc viết nhé!
Solely responsible - Chịu trách nhiệm một mình
Ví dụ:
He is solely responsible for the project's success.
(Anh ấy là người duy nhất chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)
Solely focused - Tập trung hoàn toàn
Ví dụ:
She was solely focused on her studies to achieve her goals.
(Cô ấy hoàn toàn tập trung vào việc học để đạt được mục tiêu.)
Solely owned - Sở hữu riêng
Ví dụ:
The company is solely owned by its founder.
(Công ty được sở hữu riêng bởi người sáng lập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết