VIETNAMESE
đã mất
qua đời
ENGLISH
deceased
/dɪˈsiːst/
late
“Đã mất” là trạng thái không còn tồn tại hoặc không còn sống.
Ví dụ
1.
Người đã mất được vinh danh với một buổi lễ trang trọng.
The deceased was honored with a solemn ceremony.
2.
Người đã mất được bạn bè và gia đình nhớ đến một cách trìu mến.
The deceased was remembered fondly by friends and family.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ deceased khi nói hoặc viết nhé!
The deceased - Người đã mất
Ví dụ:
The deceased will be remembered fondly by their family.
(Người đã mất sẽ được gia đình nhớ đến với sự trân trọng.)
Recently deceased - Người mới mất
Ví dụ:
They paid their respects to the recently deceased at the funeral.
(Họ đã bày tỏ lòng kính trọng đối với người mới mất tại đám tang.)
Deceased loved one - Người thân đã mất
Ví dụ:
She placed flowers on the grave of her deceased loved one.
(Cô ấy đặt hoa trên mộ người thân đã mất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết