VIETNAMESE
hụp
nép
ENGLISH
Duck
/dʌk/
Bend
"Hụp" là động tác nhanh gọn để chìm hoặc nép xuống.
Ví dụ
1.
Anh ấy hụp dưới bàn để tránh quả bóng.
He ducked under the table to avoid the ball.
2.
Đứa trẻ hụp nhanh dưới ghế.
The child ducked quickly under the bench.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ duck khi nói hoặc viết nhé!
Duck under something - Cúi xuống để chui qua thứ gì
Ví dụ:
She ducked under the low branch to avoid hitting her head.
(Cô ấy cúi xuống chui qua cành cây thấp để tránh va đầu.)
Duck out of sight - Né tránh khỏi tầm nhìn
Ví dụ:
He quickly ducked out of sight when he saw the teacher.
(Anh ấy nhanh chóng né khỏi tầm nhìn khi nhìn thấy giáo viên.)
Duck a punch - Né cú đấm
Ví dụ:
The boxer skillfully ducked the punch.
(Võ sĩ khéo léo né cú đấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết