VIETNAMESE

sự cai sữa

chấm dứt bú

word

ENGLISH

weaning

  
NOUN

/ˈwiːnɪŋ/

cessation

“Sự cai sữa” là quá trình ngừng cho trẻ bú sữa mẹ hoặc động vật bú sữa mẹ, thường là khi chuyển sang chế độ ăn khác.

Ví dụ

1.

Sự cai sữa của em bé bắt đầu khi bé được sáu tháng tuổi.

The weaning of the baby began when he turned six months old.

2.

Sự cai sữa giúp em bé dần thích nghi với thực phẩm rắn.

Weaning helps the baby adapt to solid foods gradually.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ weaning khi nói hoặc viết nhé! check Weaning process - Quá trình cai sữa Ví dụ: The weaning process should be gradual for the baby's comfort. (Quá trình cai sữa nên diễn ra dần dà cho sự thoải mái của em bé.) check Weaning off - Cai dần Ví dụ: The medication is weaning her off the need for stronger painkillers. (Thuốc đang giúp cô đần cắt cần thuốc giảm đau mạnh.) check Weaning from - Cai sữa từ Ví dụ: Weaning from breast milk started when the baby turned one. (Quá trình cai sữa đã bắt đầu khi em bé tròn một tuổi.)