VIETNAMESE

đại nghịch

phản nghịch

word

ENGLISH

rebellion

  
NOUN

/rɪˈbɛljən/

treason

“Đại nghịch” là hành vi chống đối hoặc vi phạm nghiêm trọng đạo lý hoặc pháp luật.

Ví dụ

1.

Cuộc đại nghịch đã bị chính quyền đàn áp.

The rebellion was suppressed by the authorities.

2.

Cuộc đại nghịch là một bước ngoặt trong lịch sử.

The rebellion was a turning point in history.

Ghi chú

Từ đại nghịch là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Revolution - Cách mạng Ví dụ: The French Revolution marked a major shift in European history. (Cuộc cách mạng Pháp đánh dấu một sự thay đổi lớn trong lịch sử châu Âu.) check Uprising - Cuộc nổi dậy Ví dụ: The uprising was led by local leaders seeking independence. (Cuộc nổi dậy được lãnh đạo bởi các nhà lãnh đạo địa phương tìm kiếm độc lập.) check Treason - Phản quốc Ví dụ: The leader was accused of treason for betraying his country. (Nhà lãnh đạo bị buộc tội phản quốc vì đã phản bội đất nước.)