VIETNAMESE

chộp lấy

nắm lấy

word

ENGLISH

Grab

  
VERB

/ɡræb/

Grab

“Chộp lấy” là hành động bắt lấy một vật gì đó một cách nhanh chóng, không chậm trễ.

Ví dụ

1.

Cô ấy chộp lấy cơ hội để nói khi nó xuất hiện.

She grabbed the opportunity to speak when it was available.

2.

She grabbed the opportunity to speak when it was available.

Cô ấy chộp lấy cơ hội để nói khi nó xuất hiện.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Grab khi nói hoặc viết nhé! check Grab a bite - Ăn nhanh một bữa Ví dụ: Let’s grab a bite before the meeting. (Chúng ta hãy ăn nhanh một chút trước cuộc họp.) check Grab attention - Thu hút sự chú ý Ví dụ: The headline grabbed everyone’s attention. (Tiêu đề đã thu hút sự chú ý của mọi người.) check Grab the opportunity - Nắm bắt cơ hội Ví dụ: She grabbed the opportunity to study abroad. (Cô ấy nắm bắt cơ hội để du học.)