VIETNAMESE

có thể nhận biết thấy

nhận biết

word

ENGLISH

perceptible

  
ADJ

/pəˈsɛptəbl/

detectable

“Có thể nhận biết thấy” là khả năng nhận thức hoặc cảm nhận điều gì đó.

Ví dụ

1.

Âm thanh đó có thể nhận biết được ngay cả từ xa.

The sound was perceptible even from a distance.

2.

Mùi hương chỉ có thể nhận biết được một chút trong phòng.

The smell was barely perceptible in the room.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ perceptible khi nói hoặc viết nhé! check Barely perceptible - gần như không thể nhận ra Ví dụ: The noise was barely perceptible from across the room. (Tiếng ồn gần như không thể nhận ra từ bên kia phòng.) check Perceptible change - thay đổi dễ nhận biết Ví dụ: There was a perceptible change in her attitude. (Có một sự thay đổi dễ nhận biết trong thái độ của cô ấy.) check Perceptible improvement - sự cải thiện rõ ràng Ví dụ: The new plan has led to a perceptible improvement in efficiency. (Kế hoạch mới đã dẫn đến sự cải thiện rõ ràng trong hiệu quả.)