VIETNAMESE

cuộc tranh cãi

cãi vã

word

ENGLISH

argument

  
NOUN

/ˈɑːrgjumənt/

quarrel

“Cuộc tranh cãi” là sự tranh luận với thái độ đối lập hoặc gay gắt.

Ví dụ

1.

Cuộc tranh cãi của họ leo thang nhanh chóng về vấn đề này.

Their argument escalated quickly over the issue.

2.

Cuộc tranh cãi của họ đã làm gián đoạn cả nhóm.

Their argument disrupted the entire group.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ argument khi nói hoặc viết nhé! check Have an argument - Có một cuộc tranh cãi Ví dụ: They had an argument about their holiday plans. (Họ đã có một cuộc tranh cãi về kế hoạch kỳ nghỉ của họ.) check Fierce argument - Cuộc tranh cãi gay gắt Ví dụ: The fierce argument disrupted the meeting. (Cuộc tranh cãi gay gắt đã làm gián đoạn cuộc họp.) check End an argument - Kết thúc một cuộc tranh cãi Ví dụ: They decided to end the argument and compromise. (Họ quyết định kết thúc cuộc tranh cãi và thỏa hiệp.)