VIETNAMESE

có phần áp đặt

ép buộc

word

ENGLISH

imposing

  
ADJ

/ɪmˈpəʊzɪŋ/

authoritarian

“Có phần áp đặt” là hành động hoặc cách ứng xử gây cảm giác bị ép buộc.

Ví dụ

1.

Giọng điệu của cô ấy có phần áp đặt trong cuộc thảo luận.

Her tone was imposing during the discussion.

2.

Cách tiếp cận của anh ấy có vẻ áp đặt lên nhóm.

His approach seemed imposing on the team.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ imposing nhé! Impose (verb) - áp đặt Ví dụ: The government imposes strict regulations on businesses. (Chính phủ áp đặt các quy định nghiêm ngặt lên doanh nghiệp.) Imposition (noun) - sự áp đặt Ví dụ: The imposition of new taxes caused public outrage. (Sự áp đặt các loại thuế mới đã gây phẫn nộ trong công chúng.) Imposingly (adverb) - một cách áp đặt Ví dụ: He stood imposingly in front of the crowd. (Anh ấy đứng một cách đầy áp đặt trước đám đông.)