VIETNAMESE
cấm lịnh
lệnh cấm
ENGLISH
ban
/bæn/
prohibition, interdiction
Cấm lịnh là mệnh lệnh không được phép thực hiện hành động nào đó.
Ví dụ
1.
Thành phố đã ban hành cấm lịnh hút thuốc.
The city imposed a ban on smoking.
2.
Cấm lịnh rượu được ban hành trong sự kiện.
A ban on alcohol was introduced during the event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến Cấm lịnh nhé!
Regulation - Quy định
Ví dụ:
The new regulation bans smoking in public areas.
(Quy định mới cấm hút thuốc tại các khu vực công cộng.)
Restriction - Hạn chế
Ví dụ:
There are restrictions on the use of this product.
(Có những hạn chế về việc sử dụng sản phẩm này.)
Prohibition - Lệnh cấm
Ví dụ:
The prohibition of alcohol was controversial.
(Lệnh cấm rượu đã gây tranh cãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết