VIETNAMESE

sự cột nối

sự liên kết

word

ENGLISH

bonding

  
NOUN

/ˈbɑːndɪŋ/

connection, attachment

“Sự cột nối” là hành động hoặc trạng thái gắn kết hoặc liên kết hai vật thể hoặc ý tưởng.

Ví dụ

1.

Sự cột nối là quan trọng đối với dự án.

The bonding was crucial for the project.

2.

Sự cột nối củng cố các mối quan hệ.

Bonding strengthens relationships.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bonding khi nói hoặc viết nhé! check Emotional bonding - Sự kết nối tình cảm Ví dụ: Emotional bonding between parents and children is vital. (Sự kết nối tình cảm giữa cha mẹ và con cái là rất quan trọng.) check Team bonding - Sự gắn kết trong nhóm Ví dụ: Team bonding activities improve workplace relationships. (Các hoạt động gắn kết nhóm cải thiện mối quan hệ tại nơi làm việc.) check Bonding experience - Trải nghiệm tạo sự gắn kết Ví dụ: Camping was a great bonding experience for the team. (Đi cắm trại là một trải nghiệm tuyệt vời để gắn kết đội nhóm.)