VIETNAMESE

sinh hoạt đảng

hoạt động đảng

word

ENGLISH

party activities

  
NOUN

/ˈpɑːrti æktɪvɪtiz/

political events

“Sinh hoạt đảng” là các hoạt động của đảng viên trong tổ chức đảng.

Ví dụ

1.

Sinh hoạt đảng rất quan trọng để gắn kết tổ chức.

Party activities are crucial for organizational cohesion.

2.

Họ thường xuyên tham gia sinh hoạt đảng để cập nhật thông tin.

They attend party activities regularly to stay informed.

Ghi chú

Từ party activities là một từ ghép của partyactivities. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Party membership - Tư cách thành viên đảng Ví dụ: Party membership has declined in recent years. (Tư cách thành viên đảng đã giảm trong những năm gần đây.) check Party manifesto - Cương lĩnh của đảng Ví dụ: The party manifesto outlines their goals for the election. (Cương lĩnh của đảng nêu rõ các mục tiêu của họ cho cuộc bầu cử.) check Party leadership - Lãnh đạo đảng Ví dụ: The party leadership plays a critical role in policy-making. (Lãnh đạo đảng đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định chính sách.)