VIETNAMESE
hư trương
khoe mẽ
ENGLISH
Pretentious
/prɪˈtɛnʃəs/
Showy
"Hư trương" là hành động hoặc tình trạng phô trương nhưng không có giá trị thực.
Ví dụ
1.
Thái độ hư trương của anh ta làm mọi người khó chịu.
His pretentious attitude annoyed everyone.
2.
Báo cáo đã đưa ra những tuyên bố hư trương.
Pretentious claims were made in the report.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pretentious khi nói hoặc viết nhé!
Pretentious behavior – hành vi phô trương
Ví dụ:
Her pretentious behavior annoyed everyone at the party.
(Hành vi phô trương của cô ấy làm mọi người khó chịu tại bữa tiệc.)
Pretentious speech – lời nói hoa mỹ
Ví dụ:
He gave a pretentious speech that lacked substance.
(Anh ta đưa ra một bài phát biểu hoa mỹ nhưng thiếu nội dung.)
Sound pretentious – nghe có vẻ tự cao
Ví dụ:
Don’t try to sound pretentious; just be yourself.
(Đừng cố nghe có vẻ tự cao, hãy là chính mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết