VIETNAMESE
hâm nóng
làm nóng lại
ENGLISH
reheat
/ˌriːˈhiːt/
revitalize
“Hâm nóng” là làm tăng nhiệt độ hoặc làm sống lại điều gì.
Ví dụ
1.
Cô ấy hâm nóng đồ ăn thừa cho bữa trưa.
She reheated the leftovers for lunch.
2.
Anh ấy hâm nóng cuộc thảo luận bằng một điểm gây tranh cãi.
He reheated the discussion with a controversial point.
Ghi chú
Hâm nóng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ reheat nhé!
Nghĩa 1 - Làm nóng lại thức ăn
Tiếng Anh: Reheat
Ví dụ: She reheated the leftovers for lunch.
(Cô ấy hâm nóng đồ ăn thừa cho bữa trưa.)
Nghĩa 2 - Làm sống lại cảm xúc hoặc mối quan hệ (nghĩa bóng)
Tiếng Anh: Rekindle
Ví dụ: The trip helped rekindle their friendship.
(Chuyến đi giúp làm sống lại tình bạn của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết