VIETNAMESE

choảng

tiếng ồn, tiếng va chạm

word

ENGLISH

Bang

  
NOUN

/bæŋ/

Bang

“Choảng” là tiếng động mạnh khi va chạm hoặc đụng phải một vật gì đó.

Ví dụ

1.

Cánh cửa đóng mạnh với một tiếng choảng lớn.

The door slammed with a loud bang.

2.

The door slammed with a loud bang.

Cánh cửa đóng mạnh với một tiếng choảng lớn.

Ghi chú

Choảng là một từ thuộc hành động mạnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan nhé! check Smash (Đập mạnh) Ví dụ: He smashed the glass in anger. (Anh ấy đập vỡ ly trong cơn tức giận.) check Clash (Va chạm) Ví dụ: The two swords clashed in the battle. (Hai thanh kiếm va chạm trong trận đấu.) check Hit (Đánh) Ví dụ: He hit the ball with great force. (Anh ấy đánh quả bóng với lực rất mạnh.)