VIETNAMESE
có hẹn
cuộc hẹn
ENGLISH
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
schedule
“Có hẹn” là trạng thái đã sắp xếp một cuộc gặp hoặc hẹn trước.
Ví dụ
1.
Cô ấy có hẹn với bác sĩ của mình.
She has an appointment with her doctor.
2.
Tôi đã lên lịch một cuộc hẹn cho ngày mai.
I scheduled an appointment for tomorrow.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ appointment nhé!
Appoint (verb) - Bổ nhiệm hoặc sắp xếp một cuộc hẹn
Ví dụ:
The manager appointed her as the new team leader.
(Quản lý đã bổ nhiệm cô ấy làm trưởng nhóm mới.)
Appointee (noun) - Người được bổ nhiệm
Ví dụ:
The appointee will start their new role next month.
(Người được bổ nhiệm sẽ bắt đầu vai trò mới vào tháng tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết