VIETNAMESE
sự ca tụng
tán dương
ENGLISH
acclaim
/əˈkleɪm/
applause
“Sự ca tụng” là hành động ca ngợi một cách trang trọng hoặc đầy cảm xúc.
Ví dụ
1.
Bộ phim đã nhận được sự ca tụng từ giới phê bình vì cách đạo diễn.
The movie received critical acclaim for its direction.
2.
Thành tựu của cô ấy đã mang lại sự ca tụng rộng rãi.
Her achievements earned her widespread acclaim.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ acclaim khi nói hoặc viết nhé!
Critical acclaim - Sự ca tụng từ giới phê bình
Ví dụ:
The movie received critical acclaim for its unique storyline.
(Bộ phim đã nhận được sự ca tụng từ giới phê bình nhờ câu chuyện độc đáo.)
Widespread acclaim - Sự ca tụng rộng rãi
Ví dụ:
Her book earned widespread acclaim among readers.
(Cuốn sách của cô đã nhận được sự ca tụng rộng rãi từ độc giả.)
Public acclaim - Sự ca tụng công khai
Ví dụ:
The artist’s performance was met with public acclaim.
(Phần biểu diễn của nghệ sĩ đã nhận được sự ca tụng công khai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết