VIETNAMESE

hút bám

bám dính

word

ENGLISH

Adhere

  
VERB

/əˈdɪə/

Cling

"Hút bám" là việc bám chặt hoặc kết dính mạnh vào bề mặt khác.

Ví dụ

1.

Tấm áp phích hút bám chắc vào tường.

The poster adhered to the wall firmly.

2.

Keo bám chặt hoàn hảo vào bề mặt.

The glue adhered perfectly to the surface.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ adhere khi nói hoặc viết nhé! check Adhere to something – tuân thủ điều gì Ví dụ: Employees must adhere to the company’s code of conduct. (Nhân viên phải tuân thủ quy tắc ứng xử của công ty.) check Adhere to [a surface] – bám vào bề mặt Ví dụ: The glue adheres strongly to wood. (Keo bám chặt vào gỗ.) check Adhere to rules – tuân thủ quy định Ví dụ: Students are expected to adhere to the school rules. (Học sinh được kỳ vọng tuân thủ các quy định của trường.)