VIETNAMESE

cố gắng từng ngày

nỗ lực hàng ngày

word

ENGLISH

daily effort

  
NOUN

/ˈdeɪli ˈɛfət/

daily striving

“Cố gắng từng ngày” là nỗ lực mỗi ngày để cải thiện bản thân hoặc đạt được mục tiêu.

Ví dụ

1.

Nỗ lực từng ngày của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người.

Her daily effort inspires everyone.

2.

Nỗ lực từng ngày của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

Her daily effort is remarkable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ daily effort khi nói hoặc viết nhé! check Make a daily effort (cố gắng mỗi ngày) Ví dụ: She makes a daily effort to improve her English skills. (Cô ấy cố gắng mỗi ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.) check Sustain daily effort (duy trì nỗ lực hàng ngày) Ví dụ: Sustaining daily effort is key to achieving long-term goals. (Duy trì nỗ lực hàng ngày là chìa khóa để đạt được mục tiêu dài hạn.) check Recognize daily effort (ghi nhận nỗ lực mỗi ngày) Ví dụ: The teacher recognized the students’ daily effort in their studies. (Giáo viên đã ghi nhận nỗ lực học tập mỗi ngày của học sinh.)