VIETNAMESE
điêu
phá hoại nghiêm trọng
ENGLISH
Devastation
/ˌdɛvəˈsteɪʃən/
Ruin
"Điêu" là tình trạng bị hủy hoại hoặc tàn phá nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Cơn bão đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng.
The hurricane caused widespread devastation.
2.
Trận động đất đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng.
The earthquake caused widespread devastation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Devastation nhé!
Devastate – tàn phá, phá hủy
Ví dụ:
The hurricane devastated the coastal towns.
(Cơn bão đã tàn phá các thị trấn ven biển.)
Devastating – mang tính tàn phá, hủy diệt
Ví dụ:
The devastating effects of climate change are evident.
(Những tác động tàn phá của biến đổi khí hậu đã rõ ràng.)
Devastated – cảm giác bị tàn phá, đau khổ tột cùng
Ví dụ:
She was devastated by the loss of her pet.
(Cô ấy đau khổ tột cùng vì mất con thú cưng của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết