VIETNAMESE

chợt nhớ

đột nhiên nhớ

word

ENGLISH

Suddenly remember

  
VERB

/ˈsʌdənli rɪˈmɛmbə/

Suddenly remember

“Chợt nhớ” là khi một điều gì đó bất ngờ hiện ra trong trí nhớ.

Ví dụ

1.

Cô ấy chợt nhớ nơi để lại chìa khóa.

She suddenly remembered where she left her keys.

2.

She suddenly remembered where she left her keys.

Cô ấy chợt nhớ nơi để lại chìa khóa.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions tiếng Anh liên quan đến việc nhớ ra nhé! check Jog someone’s memory - Kích thích trí nhớ Ví dụ: The old photo jogged her memory of childhood days. (Bức ảnh cũ đã gợi nhớ cô ấy về những ngày thơ ấu.) check It slipped my mind - Quên mất Ví dụ: I was supposed to call her, but it slipped my mind. (Tôi đáng lẽ phải gọi cho cô ấy, nhưng tôi đã quên mất.) check Bring to mind - Gợi nhớ Ví dụ: The smell of flowers brought to mind the springtime. (Mùi hoa gợi nhớ về mùa xuân.)