VIETNAMESE
đăng cai
tổ chức
ENGLISH
host
/həʊst/
organize
“Đăng cai” là hành động nhận trách nhiệm tổ chức một sự kiện.
Ví dụ
1.
Thành phố đã đăng cai tổ chức sự kiện thể thao quốc tế.
The city hosted the international sports event.
2.
Quốc gia tự hào đăng cai tổ chức World Cup.
The country is proud to host the World Cup.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ host khi nói hoặc viết nhé!
Host an international summit - Tổ chức một hội nghị thượng đỉnh quốc tế
Ví dụ:
The city hosted an international summit on climate change.
(Thành phố đã tổ chức một hội nghị thượng đỉnh quốc tế về biến đổi khí hậu.)
Host a charity event - Tổ chức một sự kiện từ thiện
Ví dụ:
The school hosted a charity event to raise funds for local children.
(Trường học đã tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ em địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết