VIETNAMESE

sự chuyển

Sự di chuyển

word

ENGLISH

Transfer

  
NOUN

/ˈtrænsfər/

Relocation

“Sự chuyển” là hành động di chuyển hoặc thay đổi vị trí của một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Sự chuyển dữ liệu đã được hoàn tất thành công.

The transfer of data was completed successfully.

2.

Sự chuyển quyền sở hữu cần có tài liệu pháp lý.

The transfer of ownership required legal documentation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ transfer khi nói hoặc viết nhé! check Transfer to - Chuyển đến Ví dụ: She was transferred to a new department. (Cô ấy được chuyển đến một phòng ban mới.) check Transfer from - Chuyển từ Ví dụ: He transferred from a community college to a university. (Anh ấy đã chuyển từ một trường cao đẳng cộng đồng sang một trường đại học.) check Transfer of ownership - Chuyển quyền sở hữu Ví dụ: The transfer of ownership will be finalized next week. (Việc chuyển quyền sở hữu sẽ được hoàn tất vào tuần tới.)