VIETNAMESE
sự đi nghỉ
kỳ nghỉ
ENGLISH
vacation
/veɪˈkeɪʃn/
holiday
Sự đi nghỉ là hành động rời khỏi nơi ở để nghỉ ngơi và thư giãn.
Ví dụ
1.
Chúng tôi đã đi một kỳ nghỉ ngắn mùa hè năm ngoái.
We went on a short vacation last summer.
2.
Một kỳ nghỉ ở trên núi nghe có vẻ hoàn hảo.
A vacation in the mountains sounds perfect.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Vacation nhé!
Vacationer (noun) – Người đi nghỉ
Ví dụ:
The beach was full of vacationers enjoying the sunshine.
(Bãi biển đầy những người đi nghỉ dưỡng đang tận hưởng ánh nắng.)
Vacational (adjective) – Liên quan đến kỳ nghỉ
Ví dụ:
They stayed at a vacational resort during their holiday.
(Họ đã ở một khu nghỉ dưỡng trong kỳ nghỉ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết