VIETNAMESE
cuộc hội đàm
đàm phán
ENGLISH
negotiation
/nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/
discussion
“Cuộc hội đàm” là cuộc trao đổi chính thức giữa hai hoặc nhiều bên.
Ví dụ
1.
Cuộc hội đàm kết thúc với sự đồng thuận từ cả hai bên.
The negotiation ended with a mutual agreement.
2.
Các cuộc đàm phán đang diễn ra giữa hai công ty.
Negotiations are ongoing between the two companies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ negotiation khi nói hoặc viết nhé!
Enter into negotiations – bắt đầu cuộc hội đàm
Ví dụ:
The two countries entered into negotiations to resolve the trade conflict.
(Hai quốc gia đã bắt đầu cuộc hội đàm để giải quyết xung đột thương mại.)
Prolonged negotiation – cuộc hội đàm kéo dài
Ví dụ:
The prolonged negotiation delayed the signing of the treaty.
(Cuộc hội đàm kéo dài đã làm trì hoãn việc ký hiệp ước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết