VIETNAMESE

chúm chím

mím môi

word

ENGLISH

Pout

  
VERB

/paʊt/

Pout

“Chúm chím” là trạng thái khi miệng nhắm lại một cách nhẹ nhàng, mím môi.

Ví dụ

1.

Cô ấy chúm chím miệng khi không có được điều mình muốn.

She pouted when she didn't get her way.

2.

She pouted when she didn't get her way.

Cô ấy chúm chím miệng khi không có được điều mình muốn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ liên quan đến biểu cảm trong tiếng Anh nhé! Pucker (verb) - Chúm lại, mím môi Ví dụ: She puckered her lips as if to kiss someone. (Cô ấy chúm chím môi như thể muốn hôn ai đó.) Smirk (verb) - Cười mỉm, chúm chím Ví dụ: He smirked when he heard the compliment. (Anh ấy cười chúm chím khi nghe lời khen.) Twist (verb) - Chúm môi hoặc làm khuôn mặt nhỏ lại Ví dụ: Her face twisted into a shy smile. (Khuôn mặt cô ấy chúm chím thành một nụ cười ngại ngùng.)