VIETNAMESE

kiến văn

học thức

word

ENGLISH

knowledge

  
NOUN

/ˈnɒlɪdʒ/

learning

“Kiến văn” là sự hiểu biết hoặc kiến thức thu thập được từ kinh nghiệm hoặc học hỏi.

Ví dụ

1.

Kiến văn về lịch sử của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

His knowledge of history is remarkable.

2.

Kiến văn của cô ấy về khoa học truyền cảm hứng cho nhiều học sinh.

Her knowledge in science inspired many students.

Ghi chú

Từ kiến văn ám chỉ sự hiểu biết, học hỏi hoặc tri thức mà một người tích lũy được qua trải nghiệm hoặc học tập. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wisdom - Trí tuệ, sự khôn ngoan Ví dụ: His wisdom comes from years of experience. (Trí tuệ của ông ấy đến từ nhiều năm kinh nghiệm.) check Insight - Hiểu biết sâu sắc Ví dụ: Her insight into human behavior is remarkable. (Sự hiểu biết sâu sắc của cô ấy về hành vi con người rất đáng chú ý.) check Learning - Sự học hỏi Ví dụ: The professor is admired for his extensive learning in philosophy. (Giáo sư được ngưỡng mộ vì sự học hỏi sâu rộng của ông trong triết học.)