VIETNAMESE

kỹ năng truyền cảm hứng

tạo động lực

word

ENGLISH

inspirational skills

  
PHRASE

/ˌɪnspɪˈreɪʃənl skɪlz/

motivational skills

“Kỹ năng truyền cảm hứng” là khả năng tạo động lực và khích lệ người khác.

Ví dụ

1.

Kỹ năng truyền cảm hứng khích lệ các thành viên trong nhóm vượt trội.

Inspirational skills motivate team members to excel.

2.

Kỹ năng truyền cảm hứng nâng cao tinh thần nhóm.

Inspirational skills uplift team morale.

Ghi chú

Từ kỹ năng truyền cảm hứng đề cập đến khả năng tạo động lực và thúc đẩy người khác hành động hoặc đạt được mục tiêu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Motivational speaking - Diễn thuyết truyền động lực Ví dụ: Motivational speaking can inspire teams to achieve their best. (Diễn thuyết truyền động lực có thể truyền cảm hứng cho các đội để đạt hiệu suất tốt nhất.) check Leadership influence - Ảnh hưởng lãnh đạo Ví dụ: Great leaders use their influence to inspire positive change. (Các nhà lãnh đạo vĩ đại sử dụng ảnh hưởng của mình để truyền cảm hứng thay đổi tích cực.) check Emotional connection - Kết nối cảm xúc Ví dụ: An emotional connection with the audience enhances inspirational skills. (Kết nối cảm xúc với khán giả nâng cao kỹ năng truyền cảm hứng.)