VIETNAMESE
có học
được học
ENGLISH
educated
/ˈɛdʒʊkeɪtɪd/
informed
“Có học” là trạng thái đã được giáo dục hoặc có kiến thức.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một người có học thức và tốt bụng.
She is an educated and kind person.
2.
Cô ấy là một người có học thức và lưu loát.
She is well-educated and articulate.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ educated nhé!
Education (noun) - Giáo dục
Ví dụ:
Education plays a vital role in shaping one’s future.
(Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của một người.)
Educate (verb) - Giáo dục, dạy dỗ
Ví dụ:
Parents should educate their children about moral values.
(Cha mẹ nên giáo dục con cái về các giá trị đạo đức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết