VIETNAMESE

cuộc hội họp

tụ họp

word

ENGLISH

meeting

  
NOUN

/ˈmiːtɪŋ/

assembly

“Cuộc hội họp” là sự tập hợp của một nhóm người để thảo luận hoặc quyết định.

Ví dụ

1.

Cuộc họp tập trung vào dự án sắp tới.

The meeting focused on the upcoming project.

2.

Các cuộc họp như thế này rất quan trọng để hợp tác.

Meetings like this are crucial for collaboration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meeting khi nói hoặc viết nhé! check Call a meeting – triệu tập một cuộc hội họp Ví dụ: The CEO called a meeting to discuss the company’s strategy. (Giám đốc điều hành đã triệu tập một cuộc hội họp để thảo luận về chiến lược của công ty.) check Hold a meeting – tổ chức một cuộc hội họp Ví dụ: The department held a meeting to review the quarterly results. (Bộ phận đã tổ chức một cuộc hội họp để xem xét kết quả quý.) check Informal meeting – cuộc hội họp không chính thức Ví dụ: They had an informal meeting at a coffee shop to brainstorm ideas. (Họ đã có một cuộc hội họp không chính thức tại quán cà phê để lên ý tưởng.)