VIETNAMESE
chịu trách nhiệm trước ai
giải trình trước ai
ENGLISH
Answer to
/ˈɑːnsə(r) tuː/
Answer to
“Chịu trách nhiệm trước ai” là phải giải trình và chịu trách nhiệm trước một người hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Ví dụ
1.
Anh ấy phải chịu trách nhiệm trước sếp về kết quả.
He must answer to his boss for the results.
2.
He must answer to his boss for the results.
Anh ấy phải chịu trách nhiệm trước sếp về kết quả.
Ghi chú
Answer to là một cụm từ mang ý nghĩa chịu trách nhiệm trước một người hoặc cơ quan nào đó. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan nhé!
Report to someone - Báo cáo cho ai
Ví dụ:
All employees must report to the department manager.
(Tất cả nhân viên phải báo cáo cho quản lý bộ phận.)
Be answerable to someone - Có trách nhiệm giải trình với ai
Ví dụ:
As a team leader, she is answerable to the board of directors.
(Là trưởng nhóm, cô ấy chịu trách nhiệm giải trình với hội đồng quản trị.)
Submit to someone’s authority - Phục tùng quyền lực của ai đó
Ví dụ:
He had no choice but to submit to his superior’s authority.
(Anh ấy không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phục tùng quyền lực của cấp trên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết