VIETNAMESE

kỹ năng tổng hợp

kết hợp thông tin

word

ENGLISH

synthesis skills

  
PHRASE

/ˈsɪnθɪsɪs skɪlz/

integrative skills

“Kỹ năng tổng hợp” là khả năng kết hợp và trình bày thông tin một cách mạch lạc.

Ví dụ

1.

Kỹ năng tổng hợp trình bày dữ liệu phức tạp một cách mạch lạc.

Synthesis skills present complex data coherently.

2.

Kỹ năng tổng hợp đơn giản hóa các báo cáo đa nguồn.

Synthesis skills simplify multi-source reports.

Ghi chú

Từ kỹ năng tổng hợp là khả năng kết hợp thông tin từ nhiều nguồn để tạo ra ý tưởng hoặc giải pháp mới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Data integration - Tích hợp dữ liệu Ví dụ: Data integration allows for comprehensive insights into a problem. (Tích hợp dữ liệu mang lại hiểu biết toàn diện về một vấn đề.) check Idea synthesis - Tổng hợp ý tưởng Ví dụ: Idea synthesis is key to innovation and creative problem-solving. (Tổng hợp ý tưởng là chìa khóa cho sự đổi mới và giải quyết vấn đề sáng tạo.) check Critical combination - Kết hợp phê phán Ví dụ: Critical combination of information ensures a well-rounded perspective. (Kết hợp phê phán thông tin đảm bảo một góc nhìn toàn diện.)