VIETNAMESE
đòn đánh mạnh
cú đấm mạnh
ENGLISH
strong blow
/strɒŋ bləʊ/
hard hit, strike
“Đòn đánh mạnh” là một cú đánh với lực lớn.
Ví dụ
1.
Võ sĩ tung một đòn đánh mạnh.
The boxer delivered a strong blow.
2.
Cơn bão giáng một đòn mạnh vào thành phố.
The storm delivered a strong blow to the city.
Ghi chú
Từ đòn đánh mạnh thuộc lĩnh vực thể thao và võ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Punch (cú đấm) Ví dụ: The boxer delivered a strong punch to his opponent. (Võ sĩ tung một cú đấm mạnh vào đối thủ.) Strike (đòn đánh) Ví dụ: The fighter struck his enemy with great force. (Chiến binh đánh đối thủ với sức mạnh lớn.) Knockout (hạ đo ván) Ví dụ: He won the match with a knockout in the third round. (Anh ta thắng trận với cú hạ đo ván ở hiệp thứ ba.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết