VIETNAMESE

sự chuyển tiếp

Giai đoạn chuyển đổi

word

ENGLISH

Transition

  
NOUN

/trænˈzɪʃn/

Shift, passage

"Sự chuyển tiếp" là giai đoạn chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác.

Ví dụ

1.

Sự chuyển tiếp từ mùa hè sang mùa thu luôn dễ nhận thấy.

The transition from summer to autumn is always noticeable.

2.

Cô ấy đang trải qua một sự chuyển tiếp trong sự nghiệp của mình.

She is going through a transition in her career.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Transition nhé! check Transitional (Adjective) - Mang tính chuyển tiếp Ví dụ: The transitional period was challenging for everyone. (Giai đoạn chuyển tiếp đã đầy thử thách với mọi người.) check Transitioned (Verb) - Đã chuyển tiếp Ví dụ: The company transitioned to a new software system. (Công ty đã chuyển đổi sang hệ thống phần mềm mới.) check Transitionally (Adverb) - Một cách chuyển tiếp Ví dụ: The project was transitionally approved for testing. (Dự án đã được phê duyệt tạm thời để thử nghiệm.)