VIETNAMESE

có chủ định

có mục đích

word

ENGLISH

intended

  
ADJ

/ɪnˈtɛndɪd/

planned

“Có chủ định” là việc thực hiện điều gì đó với mục đích đã định trước.

Ví dụ

1.

Cuộc họp đã được chủ định để thảo luận tiến độ.

The meeting was intended to discuss progress.

2.

Hành động của cô ấy rõ ràng là có chủ định để tạo ra sự thay đổi.

Her actions were clearly intended to create change.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ intended khi nói hoặc viết nhé! check Be intended for - Được dành cho ai đó hoặc mục đích gì Ví dụ: This gift is intended for her birthday. (Món quà này được dành cho sinh nhật của cô ấy.) check Intended purpose - Mục đích dự định Ví dụ: The software is not being used for its intended purpose. (Phần mềm này không được sử dụng đúng với mục đích ban đầu.) check Intended audience - Đối tượng mục tiêu Ví dụ: The intended audience for this ad is teenagers. (Đối tượng mục tiêu của quảng cáo này là thanh thiếu niên.)