VIETNAMESE

đắc tội

xúc phạm

word

ENGLISH

offended

  
VERB

/əˈfɛndɪd/

insulted

“Đắc tội” là trạng thái phạm lỗi với người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã xúc phạm giáo viên bằng lời nói thô lỗ.

He offended the teacher with his rude comment.

2.

Bình luận đã xúc phạm tất cả trong phòng.

The comment insulted everyone in the room.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ offended khi nói hoặc viết nhé! check Feel offended – cảm thấy bị xúc phạm Ví dụ: He felt offended by her harsh words. (Anh ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi những lời lẽ gay gắt của cô ấy.) check Deeply offended – bị xúc phạm nặng nề Ví dụ: She was deeply offended when they ignored her efforts. (Cô ấy bị xúc phạm nặng nề khi họ phớt lờ nỗ lực của mình.) check Offended by – bị xúc phạm bởi điều gì Ví dụ: Many people were offended by the insensitive remarks. (Nhiều người cảm thấy bị xúc phạm bởi những nhận xét thiếu tế nhị.)