VIETNAMESE
chống dột
sửa mái, ngăn thấm nước
ENGLISH
Waterproof
/ˈwɔːtərpruːf/
Waterproof
“Chống dột” là hành động sửa chữa hoặc ngăn ngừa nước mưa thấm vào qua mái nhà.
Ví dụ
1.
Họ đã chống dột mái nhà trước mùa mưa.
They waterproofed the roof before the rainy season.
2.
They waterproofed the roof before the rainy season.
Họ đã chống dột mái nhà trước mùa mưa.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Waterproof khi nói hoặc viết nhé!
Waterproof materials - Vật liệu chống nước
Ví dụ:
They used waterproof materials to fix the roof.
(Họ đã sử dụng vật liệu chống nước để sửa mái nhà.)
Waterproof coating - Lớp phủ chống nước
Ví dụ:
The tent has a waterproof coating to protect from rain.
(Chiếc lều có một lớp phủ chống nước để bảo vệ khỏi mưa.)
Waterproof seal - Lớp kín chống nước
Ví dụ:
The waterproof seal prevents leaks.
(Lớp kín chống nước ngăn ngừa rò rỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết