VIETNAMESE
chờ đợi vật vờ
chờ đợi vô định
ENGLISH
Wait aimlessly
/weɪt ˈeɪmlɪsli/
Wait aimlessly
“Chờ đợi vật vờ” là tình trạng chờ đợi mà không có mục đích rõ ràng, chỉ trông chờ một cách lười biếng.
Ví dụ
1.
Anh ấy thường chờ đợi vật vờ khi chán nản.
He tends to wait aimlessly when he's bored.
2.
He tends to wait aimlessly when he's bored.
Anh ấy thường chờ đợi vật vờ khi chán nản.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan đến sự chờ đợi nhé!
Kill time - Giết thời gian
Ví dụ:
He killed time by scrolling through his phone.
(Anh ấy giết thời gian bằng cách lướt điện thoại.)
Hang around - Lảng vảng, chờ đợi không mục đích
Ví dụ:
They hung around the park waiting for their friends.
(Họ lảng vảng ở công viên để chờ bạn bè.)
Pass the time - Trôi qua thời gian
Ví dụ:
She passed the time reading a book.
(Cô ấy giết thời gian bằng cách đọc sách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết