VIETNAMESE
giải pháp toàn diện
phương án toàn diện
ENGLISH
comprehensive solution
/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv səˈluːʃən/
holistic solution
Giải pháp toàn diện là cách giải quyết bao quát và triệt để.
Ví dụ
1.
Giải pháp toàn diện là cần thiết để giải quyết cuộc khủng hoảng.
A comprehensive solution was necessary to resolve the crisis.
2.
Giải pháp toàn diện đã xử lý tất cả nguyên nhân cơ bản.
The comprehensive solution tackled all underlying causes.
Ghi chú
Từ comprehensive solution là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và hoạch định chiến lược. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Holistic approach – Cách tiếp cận toàn diện
Ví dụ:
A holistic approach was adopted to address the environmental crisis.
(Một cách tiếp cận toàn diện đã được áp dụng để giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường.)
Integrated strategy – Chiến lược tích hợp
Ví dụ:
The company developed an integrated strategy for market expansion.
(Công ty đã phát triển một chiến lược tích hợp để mở rộng thị trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết