VIETNAMESE
có bổn phận
có trách nhiệm
ENGLISH
obligated
/ˈɒblɪɡeɪtɪd/
duty-bound
“Có bổn phận” là việc phải thực hiện trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy có bổn phận giúp đỡ gia đình.
He felt obligated to help his family.
2.
Họ cảm thấy có bổn phận hoàn thành dự án đúng hạn.
They felt obligated to complete the project on time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ obligated nhé!
Obligation (noun) - Nghĩa vụ
Ví dụ:
We have a moral obligation to help those in need.
(Chúng ta có nghĩa vụ đạo đức phải giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)
Oblige (verb) - Bắt buộc
Ví dụ:
The contract obliges the tenants to pay rent on time.
(Hợp đồng bắt buộc người thuê nhà phải trả tiền thuê đúng hạn.)
Obligatory (adjective) - Mang tính bắt buộc
Ví dụ:
Attendance at the meeting is obligatory.
(Việc tham dự cuộc họp là bắt buộc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết