VIETNAMESE
cởi trói
tháo gỡ
ENGLISH
untie
/ʌnˈtaɪ/
free
“Cởi trói” là hành động tháo bỏ ràng buộc hoặc hạn chế.
Ví dụ
1.
Anh ấy cởi trói để giải thoát con vật.
He untied the rope to free the animal.
2.
Nhà ảo thuật đã tháo nút một cách dễ dàng.
The magician untied the knots with ease.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ untie khi nói hoặc viết nhé!
Untie a knot - Cởi một nút thắt
Ví dụ:
He patiently untied the knot in the rope.
(Anh ấy kiên nhẫn cởi nút thắt trên sợi dây.)
Untie someone’s hands - Cởi trói tay của ai đó
Ví dụ:
The guards untied the prisoner’s hands before letting him go.
(Những người lính canh đã cởi trói tay của tù nhân trước khi thả anh ta đi.)
Untie a package - Mở gói hàng
Ví dụ:
She untied the package to see what was inside.
(Cô ấy mở gói hàng để xem bên trong có gì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết