VIETNAMESE
cho ăn học
cung cấp học hành
ENGLISH
Provide education
/prəˈvaɪd ɛdʒʊˈkeɪʃən/
Provide education
“Cho ăn học” là việc cung cấp tiền bạc và điều kiện để ai đó học hành, phát triển.
Ví dụ
1.
Họ đã cho ăn học các trẻ em trong làng.
They provided education for the children in the village.
2.
They provided education for the children in the village.
Họ đã cho ăn học các trẻ em trong làng.
Ghi chú
Provide education là cụm từ nói về việc hỗ trợ, tạo điều kiện học tập cho ai đó. Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan nhé!
Pay for someone’s education - Chi trả học phí cho ai đó
Ví dụ:
Her parents worked hard to pay for her education.
(Bố mẹ cô ấy làm việc chăm chỉ để chi trả học phí cho cô ấy.)
Support someone’s studies - Hỗ trợ việc học của ai đó
Ví dụ:
They supported his studies through scholarships.
(Họ hỗ trợ việc học của anh ấy thông qua học bổng.)
Invest in someone’s future - Đầu tư cho tương lai của ai đó
Ví dụ:
Providing education is like investing in someone’s future.
(Cung cấp giáo dục giống như đầu tư vào tương lai của ai đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết