VIETNAMESE

kiềm tỏa

kìm hãm

word

ENGLISH

restrain

  
VERB

/rɪˈstreɪn/

hold back

“Kiềm tỏa” là hành động ngăn chặn hoặc hạn chế một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã kiềm tỏa chi tiêu quá mức.

The government restrained excessive spending.

2.

Các nỗ lực kiềm tỏa lạm phát đã được thực hiện.

Efforts to restrain inflation have been made.

Ghi chú

Từ kiềm tỏa mang ý nghĩa ngăn chặn hoặc kiểm soát sự phát triển hoặc hành động của một điều gì đó. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Limit - Giới hạn Ví dụ: The government imposed rules to limit public gatherings during the pandemic. (Chính phủ đã áp dụng quy định để giới hạn các cuộc tụ họp công cộng trong đại dịch.) check Hold in check - Giữ trong tầm kiểm soát Ví dụ: Efforts were made to hold inflation in check. (Các nỗ lực đã được thực hiện để kiểm soát lạm phát.) check Curb - Kiềm chế Ví dụ: New laws were introduced to curb pollution. (Các luật mới được ban hành để kiềm chế ô nhiễm.)